Máy cắt kim loại tấm CNC
Sản phẩm Máy cắt kim loại tấm được thiết kế và chế tạo bởi Trung tâm cơ khí chính xác và máy CNC. Sản phẩm đã được sản xuất thương mại với quy mô lớn và đa dạng bởi kích cỡ và chủng loại.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MÁY VÀ DỤNG CỤ CÔNG NGHIỆP
Người liên hệ: TS. Trần Ngọc Hưng – Phó tổng giám đốc IMI
Email: imi@hn.vnn.vn
Tel: (+84-4) 38351010
Mobile: 0913238900
Fax: (+84-4) 38344975
Sản phẩm Máy cắt kim loại tấm được thiết kế và chế tạo bởi Trung tâm cơ khí chính xác và máy CNC. Sản phẩm đã được sản xuất thương mại với quy mô lớn và đa dạng bởi kích cỡ và chủng loại.
Máy cắt kim loại tấm có thể cắt các tấm kim loại với kích thước lên đến 9m x 20m. Đầu cắt có thể tùy chọn cắt bằng gas hoặc plasma. Máy được điều khiển tự động hoàn toàn.
Model | CP 2580 | CP 3060 | CP 31120 | CP 36120 | CP 46120 | CP 56120 | CP 60120 | CP 66120 | CP 70120 | CP 90200 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiều rộng cắt hữu ích (mm) | 2500 | 3000 | 3100 | 3600 | 4600 | 5600 | 6000 | 6600 | 7000 | 9000 |
Chiều dài cắt hữu ích (mm) | 8000 | 6000 | 12000 | 12000 | 12000 | 12000 | 12000 | 12000 | 12000 | 20000 |
Trọng lượng (kg) | 3000 | 3200 | 3500 | 4000 | 4200 | 4600 | 4600 | 4700 | 5000 | 8000 |
Chiều dày cắt bằng Gas (mm) | 150 | |||||||||
Chiều dày cắt bằng Plasma (mm) | 50 | |||||||||
Tốc độ cắt (mm/phút) | 0 – 8000 | |||||||||
Tốc độ dịch chuyển (mm/phút) | 8000 | |||||||||
Độ chính xác định vị (mm) | – 0.5 | |||||||||
Độ chính xác lập lại (mm) | – 0.2 | |||||||||
Số đầu mang mỏ cắt Gas/Plasma | Nhiều mỏ (tùy chọn) | |||||||||
Điều khiển tự động chiều cao cho mỏ cắt Gas/Plasma | Tùy chọn | |||||||||
Bộ lấy dấu | Tự động hoặc bán tự động (tùy chọn) | |||||||||
Động cơ | AC-DC Servo | |||||||||
Điều khiển CNC | ANILAM (Mỹ), SOFT SERVO (Mỹ), MICRO EDGE (MỸ), HYD (Trung Quốc) | |||||||||
Bảo hành | 12 tháng | |||||||||
Bảo trì | 10 năm |